Trụ bê tông ly tâm 16m

    Trụ bê tông ly tâm 16m

    Giá:Liên hệ
    Tải trọng thiết kế

    Hình dạng chiều dài cột bê tông:

    • Cột điện bê tông ly tâm thuộc nhóm I có dạng côn cụt rỗng chiều dài từ 6 m đến 22 m, mặt cắt tròn độ côn bằng 1,11 % và 1,33 % theo chiều dài cột.
    • Cột điện bê tông ly tâm thuộc nhóm II có dạng hình trụ rỗng có chiều dài từ 8 m đến 14 m.
    0962 666 777 - 0989 595 353

    Chi tiết sản phẩm

    img

    Ký hiệu cột điện bê tông ly tâm

     

    Cot-BTLT-Thongso-1.png

    Các sản phẩm cột điện bê tông được ký hiệu bằng các chữ cái và số theo trình tự qui ước như sau:

    +Trạng thái ứng suất của kết cấu cột:

    + Cột điện bê tông cốt thép ly tâm không ứng lực trước: NPC;

    + Cột điện bê tông cốt thép ly tâm ứng lực trước: PC.

    - Kích thước cơ bản:

    + Chiều dài cột, từ 6m đến 22m

    + Đường kính ngoài đầu cột điện nhóm I, mm: 160, 190, 230;

    + Đường kính ngoài cột điện nhóm II, mm: 300, 350, 400.

    - Tải trọng và mô men uốn thiết kế:

    + Tải trọng thiết kế của cột điện nhóm I, kN: 1, 1,5, ...13;

    - Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5847:2016.

    VÍ DỤ 1: "PC.I-12-190-3.4.TCVN 5847:2016" được hiểu là loại cột điện bê tông cốt thép ly tâm ứng lực trước, nhóm I, dài 12 m, đường kính ngoài đầu cột 190 mm, tải trọng thiết kế 3,5 kN, sản xuất theo TCVN 5847:2016.

    VÍ DỤ 2: "NPC.I-12-190-3.4.TCVN 5847:2016" được hiểu là loại cột điện bê tông cốt thép ly tâm không ứng lực trước, nhóm I, dài 12 m, đường kính ngoài đầu cột 190 mm, tải trọng thiết kế 3,4 kN, sản xuất theo TCVN 5847:2016.

    VÍ DỤ 3: "PC.IIN-10-300-65.TCVN 5847:2016" được hiểu là loại cột điện bê tông cốt thép ly tâm ứng lực trước, nhóm IIN, dài 10 m, đường kính ngoài 300 mm, mô men uốn thiết kế 65 kN.m, sản xuất theo TCVN 5847:2016.

     

    TT

    Chủng loại cột

    Chiều dài

    ĐK ngọn

    ( mm )

    ĐK gốc

    (mm)

    Lực đầu cột (kN)

    1

    Cột điện BTLT 6m -2,0kN

    6,0m

    160

    235

    2,0

    2

    Cột điện BTLT 7,5m -2,0 kN

    7,5m

    160

    244

    2,0

    3

     

    Cột điện BTLT 7,5m -2,5kN

    7,5m

    160

    244

    2,5

    4

    Cột điện BTLT 7,5m -3,0 kN

    7,5m

    160

    244

    3,0

    5

    Cột điện BTLT 8,5m -2,0 kN

    8,5m

    160

    260

    2,0

    6

    Cột điện BTLT 8,5m 2,5kN

    8,5m

    160

    260

    2,5

    7

    Cột điện BTLT 8,5m -3,0kN

    8,5m

    190

    260

    3,0

    8

    Cột điện BTLT 10m -3,5kN

    10m

    190

    323

    3,5

    9

    Cột điện BTLT 10m -4,3 kN

    10m

    190

    323

    4,3

    10

    Cột điện BTLT 10m -5,0 kN

    10m

    190

    323

    5,0

    11

    Cột điện BTLT 12m -5,4kN

    12m

    190

    350

    5,4

    12

    Cột điện BTLT 12m -7,2kN

    12m

    190

    350

    7,2

    13

    Cột điện BTLT 12m -9,0kN

    12m

    190

    350

    9,0

    14

    Cột điện BTLT 14m -6,5kN

    14m

    190

    377

    6,5

    15

    Cột điện BTLT 14m -8,5kN

    14m

    190

    377

    8,5

    16

    Cột điện BTLT 14m -11kN

    14m

    190

    377

    11

    17

    Cột điện BTLT 16m -9,2 kN

    16m

    (G4+N12)

    190

    403

    9,2

    18

    Cột điện BTLT 16m -11 kN

    16m

    (G4+N12)

    190

    403

    11

    19

    Cột điện BTLT 16m -13 kN

    16m

    (G4+N12)

    190

    403

    13

    20

    Cột điện BTLT 18m -9,2 kN

    18m

    (G6+N12)

    190

    430

    9,2

    21

    Cột điện BTLT 18m -11 kN

    18m

    (G6+N12)

    190

    430

    11

    22

    Cột điện BTLT 18m -13 kN

    18m

    (G6+N12)

    190

    430

    13

     

    23

    Cột điện BTLT 20m -9,2 kN

    20m

    (G8+N12)

    190

    456

    9,2

    24

    Cột điện BTLT 20m -11 kN

    20m

    (G8+N12)

    190

    456

    11

    25

    Cột điện BTLT 20m -13 kN

    20m

    (G8+N12)

    190

    456

    13

     


     

    Zalo