Trụ Bê Tông Ly Tâm 12m
  • Trụ Bê Tông Ly Tâm 12m

Trụ Bê Tông Ly Tâm 12m

Giá:Liên hệ
Tải trọng thiết kế

Hình dạng chiều dài cột bê tông:

  • Cột điện bê tông ly tâm thuộc nhóm I có dạng côn cụt rỗng chiều dài từ 6 m đến 22 m, mặt cắt tròn độ côn bằng 1,11 % và 1,33 % theo chiều dài cột.
  • Cột điện bê tông ly tâm thuộc nhóm II có dạng hình trụ rỗng có chiều dài từ 8 m đến 14 m.
0962 666 777 - 0989 595 353

Chi tiết sản phẩm

img

Ký hiệu cột điện bê tông ly tâm

 

Cot-BTLT-Thongso-1.png

Các sản phẩm cột điện bê tông được ký hiệu bằng các chữ cái và số theo trình tự qui ước như sau:

+Trạng thái ứng suất của kết cấu cột:

+ Cột điện bê tông cốt thép ly tâm không ứng lực trước: NPC;

+ Cột điện bê tông cốt thép ly tâm ứng lực trước: PC.

- Kích thước cơ bản:

+ Chiều dài cột, từ 6m đến 22m

+ Đường kính ngoài đầu cột điện nhóm I, mm: 160, 190, 230;

+ Đường kính ngoài cột điện nhóm II, mm: 300, 350, 400.

- Tải trọng và mô men uốn thiết kế:

+ Tải trọng thiết kế của cột điện nhóm I, kN: 1, 1,5, ...13;

- Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5847:2016.

VÍ DỤ 1: "PC.I-12-190-3.4.TCVN 5847:2016" được hiểu là loại cột điện bê tông cốt thép ly tâm ứng lực trước, nhóm I, dài 12 m, đường kính ngoài đầu cột 190 mm, tải trọng thiết kế 3,5 kN, sản xuất theo TCVN 5847:2016.

VÍ DỤ 2: "NPC.I-12-190-3.4.TCVN 5847:2016" được hiểu là loại cột điện bê tông cốt thép ly tâm không ứng lực trước, nhóm I, dài 12 m, đường kính ngoài đầu cột 190 mm, tải trọng thiết kế 3,4 kN, sản xuất theo TCVN 5847:2016.

VÍ DỤ 3: "PC.IIN-10-300-65.TCVN 5847:2016" được hiểu là loại cột điện bê tông cốt thép ly tâm ứng lực trước, nhóm IIN, dài 10 m, đường kính ngoài 300 mm, mô men uốn thiết kế 65 kN.m, sản xuất theo TCVN 5847:2016.

 

TT

Chủng loại cột

Chiều dài

ĐK ngọn

( mm )

ĐK gốc

(mm)

Lực đầu cột (kN)

1

Cột điện BTLT 6m -2,0kN

6,0m

160

235

2,0

2

Cột điện BTLT 7,5m -2,0 kN

7,5m

160

244

2,0

3

 

Cột điện BTLT 7,5m -2,5kN

7,5m

160

244

2,5

4

Cột điện BTLT 7,5m -3,0 kN

7,5m

160

244

3,0

5

Cột điện BTLT 8,5m -2,0 kN

8,5m

160

260

2,0

6

Cột điện BTLT 8,5m 2,5kN

8,5m

160

260

2,5

7

Cột điện BTLT 8,5m -3,0kN

8,5m

190

260

3,0

8

Cột điện BTLT 10m -3,5kN

10m

190

323

3,5

9

Cột điện BTLT 10m -4,3 kN

10m

190

323

4,3

10

Cột điện BTLT 10m -5,0 kN

10m

190

323

5,0

11

Cột điện BTLT 12m -5,4kN

12m

190

350

5,4

12

Cột điện BTLT 12m -7,2kN

12m

190

350

7,2

13

Cột điện BTLT 12m -9,0kN

12m

190

350

9,0

14

Cột điện BTLT 14m -6,5kN

14m

190

377

6,5

15

Cột điện BTLT 14m -8,5kN

14m

190

377

8,5

16

Cột điện BTLT 14m -11kN

14m

190

377

11

17

Cột điện BTLT 16m -9,2 kN

16m

(G4+N12)

190

403

9,2

18

Cột điện BTLT 16m -11 kN

16m

(G4+N12)

190

403

11

19

Cột điện BTLT 16m -13 kN

16m

(G4+N12)

190

403

13

20

Cột điện BTLT 18m -9,2 kN

18m

(G6+N12)

190

430

9,2

21

Cột điện BTLT 18m -11 kN

18m

(G6+N12)

190

430

11

22

Cột điện BTLT 18m -13 kN

18m

(G6+N12)

190

430

13

 

23

Cột điện BTLT 20m -9,2 kN

20m

(G8+N12)

190

456

9,2

24

Cột điện BTLT 20m -11 kN

20m

(G8+N12)

190

456

11

25

Cột điện BTLT 20m -13 kN

20m

(G8+N12)

190

456

13

 


 

Zalo