Trụ Bê Tông Ly Tâm 12m
Hình dạng chiều dài cột bê tông:
- Cột điện bê tông ly tâm thuộc nhóm I có dạng côn cụt rỗng chiều dài từ 6 m đến 22 m, mặt cắt tròn độ côn bằng 1,11 % và 1,33 % theo chiều dài cột.
- Cột điện bê tông ly tâm thuộc nhóm II có dạng hình trụ rỗng có chiều dài từ 8 m đến 14 m.
Chi tiết sản phẩm
Ký hiệu cột điện bê tông ly tâm
Các sản phẩm cột điện bê tông được ký hiệu bằng các chữ cái và số theo trình tự qui ước như sau:
+Trạng thái ứng suất của kết cấu cột:
+ Cột điện bê tông cốt thép ly tâm không ứng lực trước: NPC;
+ Cột điện bê tông cốt thép ly tâm ứng lực trước: PC.
- Kích thước cơ bản:
+ Chiều dài cột, từ 6m đến 22m
+ Đường kính ngoài đầu cột điện nhóm I, mm: 160, 190, 230;
+ Đường kính ngoài cột điện nhóm II, mm: 300, 350, 400.
- Tải trọng và mô men uốn thiết kế:
+ Tải trọng thiết kế của cột điện nhóm I, kN: 1, 1,5, ...13;
- Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5847:2016.
VÍ DỤ 1: "PC.I-12-190-3.4.TCVN 5847:2016" được hiểu là loại cột điện bê tông cốt thép ly tâm ứng lực trước, nhóm I, dài 12 m, đường kính ngoài đầu cột 190 mm, tải trọng thiết kế 3,5 kN, sản xuất theo TCVN 5847:2016.
VÍ DỤ 2: "NPC.I-12-190-3.4.TCVN 5847:2016" được hiểu là loại cột điện bê tông cốt thép ly tâm không ứng lực trước, nhóm I, dài 12 m, đường kính ngoài đầu cột 190 mm, tải trọng thiết kế 3,4 kN, sản xuất theo TCVN 5847:2016.
VÍ DỤ 3: "PC.IIN-10-300-65.TCVN 5847:2016" được hiểu là loại cột điện bê tông cốt thép ly tâm ứng lực trước, nhóm IIN, dài 10 m, đường kính ngoài 300 mm, mô men uốn thiết kế 65 kN.m, sản xuất theo TCVN 5847:2016.
TT | Chủng loại cột | Chiều dài | ĐK ngọn ( mm ) | ĐK gốc (mm) | Lực đầu cột (kN) |
1 | Cột điện BTLT 6m -2,0kN | 6,0m | 160 | 235 | 2,0 |
2 | Cột điện BTLT 7,5m -2,0 kN | 7,5m | 160 | 244 | 2,0 |
3
| Cột điện BTLT 7,5m -2,5kN | 7,5m | 160 | 244 | 2,5 |
4 | Cột điện BTLT 7,5m -3,0 kN | 7,5m | 160 | 244 | 3,0 |
5 | Cột điện BTLT 8,5m -2,0 kN | 8,5m | 160 | 260 | 2,0 |
6 | Cột điện BTLT 8,5m 2,5kN | 8,5m | 160 | 260 | 2,5 |
7 | Cột điện BTLT 8,5m -3,0kN | 8,5m | 190 | 260 | 3,0 |
8 | Cột điện BTLT 10m -3,5kN | 10m | 190 | 323 | 3,5 |
9 | Cột điện BTLT 10m -4,3 kN | 10m | 190 | 323 | 4,3 |
10 | Cột điện BTLT 10m -5,0 kN | 10m | 190 | 323 | 5,0 |
11 | Cột điện BTLT 12m -5,4kN | 12m | 190 | 350 | 5,4 |
12 | Cột điện BTLT 12m -7,2kN | 12m | 190 | 350 | 7,2 |
13 | Cột điện BTLT 12m -9,0kN | 12m | 190 | 350 | 9,0 |
14 | Cột điện BTLT 14m -6,5kN | 14m | 190 | 377 | 6,5 |
15 | Cột điện BTLT 14m -8,5kN | 14m | 190 | 377 | 8,5 |
16 | Cột điện BTLT 14m -11kN | 14m | 190 | 377 | 11 |
17 | Cột điện BTLT 16m -9,2 kN | 16m (G4+N12) | 190 | 403 | 9,2 |
18 | Cột điện BTLT 16m -11 kN | 16m (G4+N12) | 190 | 403 | 11 |
19 | Cột điện BTLT 16m -13 kN | 16m (G4+N12) | 190 | 403 | 13 |
20 | Cột điện BTLT 18m -9,2 kN | 18m (G6+N12) | 190 | 430 | 9,2 |
21 | Cột điện BTLT 18m -11 kN | 18m (G6+N12) | 190 | 430 | 11 |
22 | Cột điện BTLT 18m -13 kN | 18m (G6+N12) | 190 | 430 | 13
|
23 | Cột điện BTLT 20m -9,2 kN | 20m (G8+N12) | 190 | 456 | 9,2 |
24 | Cột điện BTLT 20m -11 kN | 20m (G8+N12) | 190 | 456 | 11 |
25 | Cột điện BTLT 20m -13 kN | 20m (G8+N12) | 190 | 456 | 13 |